Chánh niệm là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chánh niệm

Chánh niệm là trạng thái nhận thức có chủ đích trong hiện tại, giúp con người quan sát suy nghĩ và cảm xúc mà không phản ứng hay phán xét. Khởi nguồn từ Phật giáo và được ứng dụng rộng rãi trong khoa học hiện đại, chánh niệm là kỹ năng rèn luyện sự tỉnh thức và tập trung liên tục.

Khái niệm chánh niệm

Chánh niệm (mindfulness) là trạng thái nhận thức có chủ đích, trong đó cá nhân chú ý đến trải nghiệm hiện tại một cách trọn vẹn, không phán xét và không phản ứng tự động. Trạng thái này bao gồm việc nhận biết rõ ràng cảm giác vật lý, cảm xúc, suy nghĩ và môi trường xung quanh như chúng đang là, không cố gắng thay đổi, kiểm soát hay diễn giải. Trong khía cạnh khoa học tâm lý, chánh niệm được xem là một kỹ năng nhận thức có thể rèn luyện được thông qua thiền định hoặc các hoạt động thường nhật. Jon Kabat-Zinn – người đưa khái niệm này vào thực hành y học hiện đại – định nghĩa chánh niệm là “chú tâm theo một cách đặc biệt: có chủ đích, trong hiện tại và không phán xét”. Từ góc độ ngôn ngữ học, “mindfulness” được dịch từ “sati” trong tiếng Pali, nghĩa là sự ghi nhớ đúng, tức là khả năng giữ tâm tại hiện tại và nhận biết chân thật những gì đang xảy ra.

Tham khảo: APA - The Science of Mindfulness

Chánh niệm trong Phật giáo

Chánh niệm là một khái niệm cốt lõi trong giáo lý Phật giáo và được xem là một trong tám yếu tố của Bát Chánh Đạo – con đường đưa đến chấm dứt khổ đau. Trong tiếng Pali, chánh niệm là “sammā-sati”, nghĩa là ghi nhớ đúng đắn, phân biệt được thiện và bất thiện, tỉnh thức trong từng hành động, lời nói và suy nghĩ. Các văn bản kinh điển như Satipatthana Sutta đã hệ thống hóa khái niệm chánh niệm thông qua bốn lĩnh vực thực hành gọi là “Tứ niệm xứ”: quán thân, quán thọ, quán tâm và quán pháp. Quán thân là chú ý đến hơi thở, chuyển động cơ thể và cảm giác vật lý. Quán thọ là quan sát cảm xúc như vui, buồn, trung tính. Quán tâm là nhận biết trạng thái tâm như tán loạn, định tĩnh, sân hận. Quán pháp là hiểu rõ các hiện tượng tâm lý như ngũ uẩn, tứ diệu đế, ngũ triền cái. Khác với ứng dụng hiện đại, chánh niệm trong Phật giáo không chỉ nhằm đạt được sự thư giãn hay kiểm soát căng thẳng, mà là bước đầu tiên trong hành trình nhận diện và đoạn trừ phiền não để đạt đến giải thoát. Tính chất đạo đức là yếu tố không thể tách rời trong chánh niệm truyền thống.

Tham khảo: Tricycle - The Four Foundations of Mindfulness

Sự phát triển của chánh niệm trong tâm lý học hiện đại

Trong nửa cuối thế kỷ 20, chánh niệm được đưa từ môi trường tôn giáo sang môi trường y học và tâm lý trị liệu nhờ công trình của Jon Kabat-Zinn – nhà sinh học phân tử tại Trường Y Đại học Massachusetts. Năm 1979, ông sáng lập chương trình MBSR (Mindfulness-Based Stress Reduction – Giảm stress dựa trên chánh niệm), kết hợp thiền Vipassana, yoga và liệu pháp hành vi để hỗ trợ điều trị bệnh nhân mắc đau mãn tính, rối loạn lo âu, và các bệnh lý liên quan đến căng thẳng. Thành công lâm sàng của MBSR đã mở đường cho việc mở rộng chánh niệm vào các mô hình trị liệu tâm lý khác, nổi bật là MBCT (Mindfulness-Based Cognitive Therapy), được phát triển bởi Zindel Segal, Mark Williams và John Teasdale nhằm ngăn ngừa tái phát trầm cảm. Các mô hình này tích hợp nguyên lý nhận thức hành vi với thực hành chánh niệm để tăng khả năng nhận diện tự động hóa nhận thức tiêu cực và giảm đồng nhất với suy nghĩ tiêu cực. Hàng trăm nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của các phương pháp này trong điều trị rối loạn lo âu, trầm cảm, nghiện ngập và rối loạn lo âu sau sang chấn (PTSD).

Tham khảo: NIH - Mindfulness Interventions and Mental Health

Thực hành chánh niệm: kỹ thuật và phương pháp

Thực hành chánh niệm không giới hạn ở ngồi thiền mà còn bao gồm nhiều kỹ thuật đơn giản có thể thực hiện trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những hình thức phổ biến nhất là thiền chú tâm vào hơi thở, trong đó người thực hành ngồi yên, thẳng lưng, tập trung vào cảm giác hít vào và thở ra, đồng thời nhận biết khi tâm trí xao lạc và nhẹ nhàng đưa sự chú ý trở lại hơi thở. Kỹ thuật “body scan” giúp tăng khả năng nhận biết cảm giác thân thể bằng cách chú ý tuần tự từng phần của cơ thể từ đầu đến chân. “Walking meditation” (thiền đi) là phương pháp quan sát cảm giác tiếp xúc của bàn chân với mặt đất khi bước đi chậm rãi. Ngoài ra, chánh niệm có thể được lồng ghép vào các hoạt động như ăn uống, rửa bát, lái xe – bất kỳ lúc nào người thực hành duy trì sự hiện diện đầy đủ và không phán xét với hành động hiện tại. Nguyên tắc cốt lõi là chuyển từ chế độ “tự động” sang chế độ “nhận thức có chủ đích”. Người mới bắt đầu thường được hướng dẫn thực hành 5-10 phút mỗi ngày, sau đó tăng dần thời lượng để xây dựng nền tảng ổn định cho nhận thức phi phản ứng.

Tham khảo: PositivePsychology.com - 22 Mindfulness Exercises

Lợi ích khoa học của chánh niệm

Các nghiên cứu khoa học hiện đại trong lĩnh vực thần kinh học, tâm lý học lâm sàng và y học hành vi đã xác nhận một loạt lợi ích của thực hành chánh niệm đối với sức khỏe tinh thần và thể chất. Về mặt sinh lý, chánh niệm làm giảm mức cortisol – hormone liên quan đến stress – và điều hòa hệ thần kinh giao cảm, giúp cơ thể duy trì trạng thái bình tĩnh. Về mặt thần kinh học, hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI) cho thấy người thực hành chánh niệm thường xuyên có sự gia tăng hoạt động tại vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – trung tâm của tư duy điều hành và kiểm soát cảm xúc – đồng thời giảm hoạt động tại hạch hạnh nhân (amygdala) – vùng não xử lý phản ứng sợ hãi và lo âu. Nghiên cứu cũng ghi nhận sự dày lên của vỏ não vùng insula và hippocampus – hai khu vực liên quan đến sự tự nhận thức, ghi nhớ và xử lý cảm xúc. Trên phương diện hành vi, thực hành chánh niệm giúp tăng khả năng tập trung, giảm lo âu, cải thiện giấc ngủ, kiểm soát cảm xúc và làm giảm các hành vi xung động. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng chánh niệm làm giảm các triệu chứng rối loạn phổ tự kỷ và hỗ trợ cải thiện tương tác xã hội ở người mắc hội chứng này. Ngoài ra, thực hành chánh niệm thường xuyên còn giúp cải thiện lòng trắc ẩn, giảm sự phán xét và tăng mức độ hài lòng trong các mối quan hệ xã hội.

Tham khảo: NCBI - Mindfulness and Brain Function

Chánh niệm trong môi trường giáo dục và doanh nghiệp

Chánh niệm đã được tích hợp vào chương trình học tại nhiều trường học và đại học trên thế giới, đặc biệt là tại Anh, Mỹ, Canada và Úc như một phương pháp giáo dục cảm xúc xã hội (SEL). Nhiều chương trình như .b (dot-be), MindUp, hay CARE (Cultivating Awareness and Resilience in Education) đã được triển khai để giúp học sinh tăng cường khả năng tập trung, kiểm soát cảm xúc và giảm lo âu học đường. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy học sinh tham gia chương trình chánh niệm có khả năng điều tiết cảm xúc tốt hơn, cải thiện thành tích học tập và giảm thiểu hành vi gây rối. Trong bối cảnh doanh nghiệp, các tập đoàn công nghệ và tài chính như Google, Intel, SAP và Aetna đã triển khai các khóa huấn luyện chánh niệm cho nhân viên nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần và năng suất làm việc. Báo cáo từ chương trình Search Inside Yourself (Google) cho thấy nhân viên có mức độ hài lòng công việc cao hơn, khả năng quản lý áp lực tốt hơn và cải thiện đáng kể trong giao tiếp nội bộ. Tại Aetna, một nghiên cứu nội bộ cho thấy việc triển khai chánh niệm giúp công ty tiết kiệm hàng triệu USD chi phí y tế mỗi năm. Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cũng áp dụng chánh niệm như một công cụ tăng cường năng lực ra quyết định, trực giác và sự minh bạch trong quản trị.

Tham khảo: Harvard Business Review - Mindfulness and Performance

Phân biệt chánh niệm và thiền

Chánh niệm thường bị nhầm lẫn với thiền, nhưng trên thực tế đây là hai khái niệm có mối quan hệ chặt chẽ nhưng không đồng nhất. Thiền là một thuật ngữ chung dùng để chỉ nhiều hình thức thực hành tinh thần khác nhau, từ thiền định, thiền quán, thiền tưởng đến thiền từ bi. Chánh niệm là một loại thiền cụ thể, tập trung vào sự nhận thức không phán xét trong hiện tại. Không phải tất cả các hình thức thiền đều bao gồm chánh niệm: ví dụ thiền tập trung (samatha) chú trọng duy trì sự chú ý vào một đối tượng duy nhất như ánh nến hoặc âm thanh, còn thiền tưởng (visualization) sử dụng hình ảnh tinh thần để tạo ra trạng thái tâm lý nhất định. Ngược lại, chánh niệm có thể được thực hành ngoài khung cảnh thiền định, như khi đi bộ, ăn uống, hoặc nói chuyện – miễn là có sự hiện diện nhận thức đầy đủ và không phán xét. Hiểu rõ sự phân biệt này giúp người thực hành chọn lựa phương pháp phù hợp với mục tiêu phát triển bản thân và điều kiện sống hiện tại.

Tham khảo: Greater Good Science Center - What Is Mindfulness?

Giới hạn và hiểu lầm về chánh niệm

Mặc dù được quảng bá rộng rãi, chánh niệm không phải là phương thuốc vạn năng cho mọi vấn đề tâm lý. Một số người có thể gặp khó khăn khi tiếp cận chánh niệm nếu chưa từng có trải nghiệm thiền định hoặc đang ở trạng thái tâm lý mất ổn định. Ví dụ, những người mắc rối loạn lo âu nghiêm trọng, trầm cảm sâu, hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) có thể trở nên quá chú ý vào nội tâm đến mức bị kích hoạt lại các chuỗi suy nghĩ tiêu cực. Ngoài ra, việc thương mại hóa chánh niệm trong các khóa học thiếu chuyên môn hoặc lồng ghép quá mức vào mục tiêu tăng năng suất có thể làm mất đi ý nghĩa đạo đức và chiều sâu tinh thần của chánh niệm nguyên bản. Việc tách chánh niệm khỏi bối cảnh đạo lý, cộng đồng và hành trì lâu dài có thể dẫn đến sự hiểu lầm rằng chỉ cần chú ý hiện tại là đủ, bỏ qua các yếu tố căn bản như từ bi, hành động đúng đắn, và trí tuệ. Nghiên cứu gần đây cũng đặt câu hỏi về tính bền vững của một số hiệu ứng tích cực khi người thực hành không duy trì đều đặn hoặc tiếp cận chánh niệm một cách cơ học, thiếu nội tâm hóa.

Tham khảo: SAGE Journals - Mind the Hype: Limitations of Mindfulness

Kết luận

Chánh niệm là một kỹ năng nhận thức quan trọng và toàn diện, không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tinh thần, mà còn góp phần nuôi dưỡng sự hiện diện trọn vẹn và thái độ sống lành mạnh trong xã hội hiện đại. Dù bắt nguồn từ Phật giáo, chánh niệm ngày nay đã trở thành một công cụ khoa học trong trị liệu tâm lý, giáo dục và lãnh đạo doanh nghiệp. Tuy nhiên, giá trị đích thực của chánh niệm chỉ được thể hiện rõ khi người thực hành hiểu đúng bản chất, duy trì thực hành liên tục và gắn liền với các giá trị nhân văn cốt lõi như từ bi, tỉnh thức và chính trực.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chánh niệm:

Thiền chánh niệm tác động như thế nào? Đề xuất cơ chế hoạt động từ góc độ khái niệm và thần kinh học Dịch bởi AI
Perspectives on Psychological Science - Tập 6 Số 6 - Trang 537-559 - 2011
Việc rèn luyện chánh niệm, tức là sự nhận thức không phán xét về những trải nghiệm trong giây phút hiện tại, mang lại những tác động tích cực đến sức khỏe và cải thiện các triệu chứng liên quan đến tâm thần và căng thẳng. Do đó, thiền chánh niệm ngày càng được đưa vào các can thiệp tâm lý trị liệu. Mặc dù số lượng công trình nghiên cứu trong lĩnh vực này đã tăng vọt trong hai thập kỷ qua,...... hiện toàn bộ
Khám Phá Định Tính Về Những Trải Nghiệm Và Thái Độ Liên Quan Đến Những Thách Thức Tâm Lý-Xã Hội, Tính Tự Bi Và Chánh Niệm Trong Một Quần Thể Người Lớn Bị Bệnh Xơ Nang Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 29 - Trang 898-910 - 2022
Nghiên cứu những thách thức tâm lý-xã hội hiện tại mà người lớn mắc bệnh Xơ Nang (CF) phải đối mặt, đồng thời khám phá những thái độ và trải nghiệm liên quan đến chánh niệm và tự bi. Chánh niệm và tự bi là những nguồn lực quan trọng hỗ trợ cho sức khỏe tâm lý và thể chất, tuy nhiên nghiên cứu về những khái niệm tâm lý tích cực này trong tài liệu CF còn hạn chế. Hai mươi người lớn ở Vương quốc Anh ...... hiện toàn bộ
#bệnh xơ nang #thách thức tâm lý-xã hội #chánh niệm #tự bi #sức khỏe tâm lý
Tìm kiếm phản hồi từ các thành viên trong nhóm làm tăng sự sáng tạo của nhân viên: vai trò của sự phát triển trong công việc và sự chánh niệm Dịch bởi AI
Asia Pacific Journal of Management - Tập 39 - Trang 1321-1340 - 2021
Tài liệu về tìm kiếm phản hồi cho thấy rằng việc thu nhận những góc nhìn khác nhau từ người khác giúp cá nhân cải thiện hiệu suất sáng tạo của mình. Tuy nhiên, sự hiểu biết của chúng ta về tác động của việc tìm kiếm phản hồi hiện còn kém phát triển vì nghiên cứu chính chủ yếu tập trung vào phản hồi từ các nhà lãnh đạo. Dựa trên lý thuyết tự quyết, nghiên cứu hiện tại đề xuất một mô hình lý thuyết ...... hiện toàn bộ
#tìm kiếm phản hồi #sáng tạo #sự phát triển trong công việc #sự chánh niệm #mô hình trung gian điều chế
Phát triển Sơ bộ về liệu pháp nhóm dựa vào chánh niệm nhằm nâng cao sự thân mật trong quan hệ tình dục giữa các cặp đôi sau điều trị ung thư tuyến tiền liệt: Một cách tiếp cận phương pháp hỗn hợp Dịch bởi AI
Sexual Medicine - Tập 9 - Trang 100310 - 2021
Tóm tắt Giới thiệu Sức khỏe tình dục và sự thân mật thường được báo cáo là một trong những nhu cầu chăm sóc hỗ trợ chưa được đáp ứng hàng đầu của những người sống sót sau ung thư tuyến tiền liệt (PC). Với dân số đang già đi và những tiến bộ trong việc phát hiện và điều trị ung th...... hiện toàn bộ
Nhìn nhận sâu hơn về việc ăn có chánh niệm: hiệu lực gia tăng và tầm quan trọng của các khía cạnh phụ Dịch bởi AI
Eating and Weight Disorders - Studies on Anorexia, Bulimia and Obesity - Tập 27 - Trang 2507-2514 - 2022
Việc ăn có chánh niệm (Mindful eating - ME) dường như là một phương pháp hứa hẹn để làm rõ các cơ chế tiềm ẩn của các can thiệp dựa trên chánh niệm đối với các vấn đề về ăn uống và cân nặng. Nghiên cứu hiện tại nhằm điều tra tính hợp lệ gia tăng của phương pháp ăn uống cụ thể này, vượt qua khái niệm chánh niệm tổng quát, và khám phá những chỉ báo sơ bộ mà các khía cạnh phụ của cấu trúc đa chiều ME...... hiện toàn bộ
#ăn có chánh niệm #can thiệp dựa trên chánh niệm #hành vi ăn uống không thích hợp #khía cạnh phụ #nghiên cứu hồi quy
Tạo Dựng Mối Quan Hệ Với Bản Thân: Nghiên Cứu Thí Điểm Phương Pháp Kết Hợp Về Chương Trình Từ Bi Chánh Niệm Dành Cho Thanh Thiếu Niên Dịch bởi AI
Mindfulness - Tập 7 - Trang 479-492 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu thí điểm phương pháp kết hợp này là xác định tính khả thi, sự chấp nhận, và các kết quả tâm lý xã hội ban đầu của "Tạo Dựng Mối Quan Hệ Với Bản Thân: Chương Trình Từ Bi Chánh Niệm Dành Cho Thanh Thiếu Niên" (MFY), một phiên bản điều chỉnh từ chương trình Từ Bi Chánh Niệm dành cho người lớn. Ba mươi bốn học sinh trong độ tuổi 14–17 đã được tuyển vào nghiên cứu kiểm soát danh...... hiện toàn bộ
#từ bi #chánh niệm #thanh thiếu niên #sức khỏe tâm lý xã hội
Truy tìm con đường hướng tới Chánh niệm trở lại nguồn gốc của nó: Liên kết các nguyên tắc của Phật giáo với Chánh niệm trong Mô hình Tính linh hoạt và Chánh niệm Nhất thể (BI-UFM) thông qua kiến thức về Phật giáo Dịch bởi AI
Mindfulness - - Trang 1-20 - 2022
Mô hình Tính linh hoạt và Chánh niệm Nhất thể (UFM) là một mô hình cơ chế nhiều giai đoạn định hướng quy trình, vận hành sự tương tác giữa các hình thức chánh niệm cơ chế và chánh niệm có thông tin, do đó đại diện cho chánh niệm toàn diện như là một tập hợp các quy trình liên quan chặt chẽ và làm sáng tỏ mối liên hệ của chúng với sức khỏe. Các kết quả tương quan cắt ngang gần đây từ mẫu ở Mỹ đã hỗ...... hiện toàn bộ
#Chánh niệm #Phật giáo #Tính linh hoạt Tâm lý #Mô hình BI-UFM #Sức khỏe #Thực hành thiền
Khám Phá Mối Quan Hệ Giữa Chỉ Số Chánh Niệm và Cảm Nhận Căng Thẳng Cùng Phản Ứng Tim Mạch Dịch bởi AI
International Journal of Behavioral Medicine - Tập 27 - Trang 415-425 - 2020
Các can thiệp chánh niệm được liên kết với cảm nhận căng thẳng toàn cầu thấp hơn cũng như giảm phản ứng tim mạch. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là đánh giá xem mức độ chánh niệm bẩm sinh cao có liên quan đến những lợi ích này hay không. Những người tham gia là 99 thanh niên khỏe mạnh từ 18–25 tuổi. Các thước đo được tự báo cáo bao gồm Bảng Hỏi Năm Khía Cạnh Về Chánh Niệm và Thang Đo Cảm Nhận Că...... hiện toàn bộ
#chánh niệm #cảm nhận căng thẳng #phản ứng tim mạch #sinh lý học
Yoga Nâng Cao Các Trạng Thái Tâm Lý Tích Cực ở Những Nhạc Sĩ Trẻ Tuổi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 41 - Trang 191-202 - 2015
Mặc dù yoga đã được chứng minh là một kỹ thuật khả thi để cải thiện hiệu suất của tâm trí và cơ thể, nhưng vẫn còn ít nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa yoga và các trạng thái tâm lý của sự chảy và chánh niệm. Các nhạc sĩ tham gia một chương trình học bổng kéo dài 2 tháng vào các năm 2005, 2006 và 2007 đã được mời tham gia vào một chương trình yoga và thiền. Những học viên không tham gia ch...... hiện toàn bộ
#yoga #tâm lý học tích cực #trạng thái chánh niệm #sự chảy #lo âu biểu diễn âm nhạc #nhạc sĩ trẻ tuổi
Tác động tức thì của Liệu pháp nhận thức dựa trên chánh niệm (MBCT) đối với phụ nữ mắc ung thư vú: Một tổng quan có hệ thống và phân tích meta Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 Số 1 - Trang 1-14 - 2023
Liệu pháp nhận thức dựa trên chánh niệm (MBCT) có thể mang lại lợi ích sinh lý và tâm lý tích cực cho những người sống sót sau ung thư vú. Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu liên quan đến sự kết hợp của các tài liệu có liên quan để xác nhận các tác động này. Nghiên cứu của chúng tôi bao gồm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCTs) và không phải RCT so sánh các can thiệp MBCT với các giao thức kiểm s...... hiện toàn bộ
#MBCT #ung thư vú #lo âu #trầm cảm #chánh niệm #phân tích meta
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4